Dòng YC - YC61, YC73 và YC88

YC61 YC73 YC88
Bàn phím Số phím 61 73 88
Loại Keyboard Waterfall Semi-weighted, độ nhạy phím Keyboard BHS (Balanced Hammer Standard): mặt phím màu đen mờ Đàn phím NW-GH3 (Natural Wood Graded Hammer): mặt phím bằng ngà tổng hợp và gỗ mun
Tạo Âm Công nghệ tạo âm VCM Organ, AWM2, FM VCM Organ, AWM2, FM VCM Organ, AWM2, FM
Đa âm Số đa âm (Tối đa) [VCM Organ + AWM2]:128 *Tổng số nốt của VCM Organ và AWM2, [FM]:128 [VCM Organ + AWM2]:128 *Tổng số nốt của VCM Organ và AWM2, [FM]:128 [VCM Organ + AWM2]:128 *Tổng số nốt của VCM Organ và AWM2, [FM]:128
Số lượng bộ âm thanh Live cài sẵn 160 (Âm thanh Live Set cài sẵn:136) 160 (Âm thanh Live Set cài sẵn:136) 160 (Âm thanh Live Set cài sẵn:136)
Số giọng 190 (Organ:9 / Phím:181) 190 (Organ:9 / Phím:181) 190 (Organ:9 / Phím:181)
Loại Biến tấu Chèn Vào Hệ thống Organ 1 (Pre Drive) / Hệ thống Key A 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu) / Hệ thống Key B 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu) Hệ thống Organ 1 (Pre Drive) / Hệ thống Key A 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu) / Hệ thống Key B 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu) Hệ thống Organ 1 (Pre Drive) / Hệ thống Key A 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu) / Hệ thống Key B 2 (1: 35 kiểu, 2: 35 kiểu)
Hiệu ứng 35 loại 35 loại 35 loại
Loa/Amp 7 kiểu (Loa xoay: 3 kiểu, Khuếch đại: 4 kiểu) 7 kiểu (Loa xoay: 3 kiểu, Khuếch đại: 4 kiểu) 7 kiểu (Loa xoay: 3 kiểu, Khuếch đại: 4 kiểu)
Tiếng Vang 1 kiểu 1 kiểu 1 kiểu
EQ Master 3 band (có thể quét tần Trung) 3 band (có thể quét tần Trung) 3 band (có thể quét tần Trung)
Đầu kết nối LINE OUT ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED) ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED)
Tai nghe [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn)
Bộ điều khiển chân BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE]
MIDI MIDI [VÀO]/[RA] MIDI [VÀO]/[RA] MIDI [VÀO]/[RA]
USB USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ]
AUX ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn)
Đầu kết nối [AC VÀO] [AC VÀO] [AC VÀO]
Hiển thị Full Dot LCD (128 x 64 dots) Full Dot LCD (128 x 64 dots) Full Dot LCD (128 x 64 dots)
Nội dung gói mở rộng Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1 Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1
Kích thước Rộng 896 mm (35 -1/4") 1086 mm (42 -3/4") 1298 mm (51 -1/8")
Cao 108 mm (4 -1/4") 145 mm (5 -11/16") 142 mm (5 -9/16")
Dày 309 mm (12 -3/16") 355 mm (14") 364 mm (14-5/16")
Trọng lượng Trọng lượng 7,1 kg (15 lb, 10 oz) 13,4 kg (29 lb, 9 oz) 18,6 kg (41 lb, 0 oz)