CP1

CP1
Bàn phím Số phím 88
Loại NW-STAGE keyboard (Wooden synthetic ivory weighted keyboard)
Initial Touch Yes
Tạo Âm Công nghệ Tạo Âm SCM (Spectral Component Modeling) + AWM2
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Cài đặt sẵn Số giọng 16 x 3 banks
Loại Tiếng Vang 11 types
Thanh 9 types (46 presets)
Bộ nén Master 8 types
EQ Master 5 bands
Performances User 16 x 3 banks
Bên ngoài 16 x 3 banks (USB Flash Memory)
Parts 2
Các đầu nối Line Out L/MONO,R (Unbalanced), L, R (Balanced)
Tai nghe Headphones jack (stereo-phone)
Foot Switch SUSTAIN, SOSTENUTO, SOFT, ASSIGNABLE
Foot Controller 2 jacks
MIDI IN, OUT, THRU
USB TO HOST, TO DEVICE
Kích thước Chiều rộng 1,385 mm
Chiều cao 173 mm
Chiều sâu 420 mm
Trọng lượng Trọng lượng 27.2 kg
Bộ điều khiển Pitch bend wheel, Master volume, Knobs 1 to 6
Hiển thị 55 character x 2 lines, vacuum fluorescent display (VFD)
Tiêu thụ điện 28W
Additional package contents Power cord, Pedal unit, Illustrated Guide to the CP1 booklet, Owner's Manual, Data List booklet, Software DVD-ROM (Cubase AI)