Hệ thống âm thanh vòm |
Tổng quan |
Trình điều khiển |
Loa front L/R: 02 màng loa 4,6 cm (1,8"), Loa subwoofer tích hợp: 01 màng loa 7,5 cm (3")
|
Loa front L/R: 02 màng loa 5,5 cm (2-1/8“), Loa tweeter: 02 dome 2,5 cm (1”), Loa subwoofer kép tích hợp với 02 màng loa 7,5 cm (3") |
L/R trước (front): nắp loa 5,5 cm (2-1/8“) × 2, Loa tweeter: vòm dome 2,5 cm (1”) × 2, Loa siêu trầm (subwoofer) tích hợp: nắp loa 7,5 cm (3") × 2 |
Công suất đầu ra |
100 W (Loa front L/R: 20 W × 2-ch, Loa subwoofer tích hợp: 60 W)
|
120 W (Loa front L/R: 30 W × 2-ch, Loa subwoofer tích hợp: 60 W)
|
120 W (L/R trước: 30 W × 2-ch, Loa siêu trầm tích hợp: 60 W) |
Tiêu thụ điện |
13 W (Định mức) |
25 W (Định mức) |
30 W (Định mức), 4.3 W (Tích hợp điều khiển bằng giọng nói) |
Tiêu thụ Điện Dự phòng |
0,2 W (điều khiển HDMI tắt, Chế độ chờ Bluetooth tắt), 0,4 W (điều khiển HDMI bật, Chế độ chờ Bluetooth bật) |
0,2 W (điều khiển HDMI tắt, Chế độ chờ Bluetooth tắt), 0,5 W (điều khiển HDMI bật, Chế độ chờ Bluetooth bật) |
0,2 W (điều khiển HDMI tắt, dự phòng mạng tắt), 1,7 / 1,9 / 1,7 W (điều khiển HDMI tắt, dự phòng mạng bật [Có dây / Wi-Fi / Bluetooth®]), 0,6 W (điều khiển HDMI bật, dự phòng mạng tắt), 2,2 W (điều khiển HDMI bật, dự phòng mạng bật) |
Kích thước (W x H x D) |
Lắp loa trước TV: 600 × 64 × 94 mm (23-5/8" × 2-1/2" × 3-3/4"), Treo tường kèm miếng đệm: 600 × 64 × 102 mm (23-5/8" × 2-1/2" × 4")
|
Lắp loa trước TV: 910 x 53 x 131 mm (35” x 2-1/8” x 5-1/8”), Treo tường kèm miếng đệm: 910 x 131 x 62 mm (35-7/8" × 5-1/8" × 2-1/2")
|
Lắp đặt bộ loa phía trước TV: 890 x 53 x 131 mm (35” x 2-1/8” x 5-1/8”), Gắn loa lên tường sử dụng miếng đệm: 890 x 131 x 62 mm (35” x 5-1/8” x 2-1/2”) |
Weight |
1,8 kg (3,9 lbs) |
3,2 kg (7,1 lbs) |
3,4 kg; 7,5 |
Ngõ vào//Ngõ ra |
HDMI |
1 input / 1 ouput (TV ARC) |
1 out (TV ARC) |
1 input / 1 ouput (TV ARC) |
Quang học KTS |
2 in |
2 in |
1 vào |
Ngõ ra loa siêu trầm |
Không |
Có |
Có |
Âm thanh tương tự |
1 vào |
Không |
Không |
HDMI |
4K Pass-through |
Không |
Không |
Có (50 / 60 Hz YCbCr=4:4:4, HDR10, HLG và HDCP2.3) |
eARC/ARC |
ARC |
- |
- |
CEC |
Có |
Có |
Có |
Tự động nhép môi |
Không |
Không |
Có |
3D Pass-through |
- |
- |
Có |
ARC |
- |
- |
Có |
Công nghệ Âm Thanh |
Công Nghệ Âm Thanh Vòm |
Dolby Audio |
DTS® Virtual:X™ |
DTS® Virtual:X™ |
Chế độ vòm |
Stereo, Standard , Movie, Game |
Stereo, Standard , Movie, Game |
Âm nhạc, Chương trình truyền hình, Phim ảnh, Thể thao, Chơi game |
Tính năng nâng cao nhạc nén |
Có (dành cho Bluetooth) |
Có (dành cho Bluetooth) |
Có (dành cho Bluetooth) |
Âm trầm mở rộng |
Có |
Có |
Có |
Định dạng Audio |
Dolby Digital |
Có |
Có |
Có |
Dolby Pro Logic II |
Có |
Có |
Có |
DTS Digital Surround |
Không |
Có |
Có |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
- |
Không |
WAV (chỉ với định dạng PCM) / FLAC: lên tới 192 kHz, ALAC: lên tới 96 kHz, MP3 / WMA / MPEG-4 AAC: lên tới 48 kHz |
Kết nối |
Tải nhạc trực tuyến không dây |
Không |
Không |
Có |
Wi-Fi |
Không |
Không |
Có (2,4 GHz) |
Âm thanh vòm MusicCast |
Không |
Không |
Không |
AirPlay |
Không |
Không |
Không |
Phiên bản/cấu hình Bluetooth |
Phiên bản: 5.0 / Profiles: A2DP / Codec: SBC, AAC
|
Phiên bản: 5.0 / Profiles: A2DP / Codec: SBC, AAC
|
Phiên bản: Phiên bản 4.2 / Kiểu: A2DP, AVRCP / Codec: SBC, AAC |
Phạm vi giao tiếp tối đa của Bluetooth |
Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản) |
Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản) |
Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản) |
Loa Siêu Trầm Không Dây |
Không |
Không |
Không |
Tính năng khác |
Kiểm soát Ứng dụng |
Có (Sound Bar Remote) |
Có (Sound Bar Remote) |
Có (Bộ điều khiển loa soundbar) |
Chức năng learning |
Không |
Không |
Không |