SR-B40A SR-B30A SR-B20A
Tổng quan Trình điều khiển Loa sound bar: Loa front L/R: màng loa 4,6 cm (1,8") × 4, Loa tweeter: vòm 2,5 cm (1") × 2, Loa siêu trầm: màng loa 16 cm (6-1/4") Loa front L/R: màng loa 4,6 cm (1,8") x 4, Loa tweeter: vòm 2,5cm (1") × 2, Loa subwoofer tích hợp: 01 màng loa 7,5 cm (3") x 2 Loa front L/R: 02 màng loa 5,5 cm (2-1/8“), Loa tweeter: 02 dome 2,5 cm (1”), Loa subwoofer kép tích hợp với 02 màng loa 7,5 cm (3")
Công suất đầu ra 200 W (Loa front L/R: 50 W × 2-ch, Loa subwoofer: 100 W) 120 W (Loa front L/R: 30 W × 2-ch, Loa subwoofer tích hợp: 60 W) 120 W (Loa front L/R: 30 W × 2-ch, Loa subwoofer tích hợp: 60 W)
Tiêu thụ điện Loa Sound Bar: 25 W, Loa subwoofer: 20 W 23 W 25 W (Định mức)
Tiêu thụ Điện Dự phòng Loa Sound Bar: 0,3 W (điều khiển HDMI tắt, chế độ chờ Bluetooth tắt), 0,6 W (điều khiển HDMI bật, chế độ chờ Bluetooth bật) Loa subwoofer: 0,8 W 0,3 W (điều khiển HDMI tắt, Chế độ chờ Bluetooth tắt), 0,6 W (điều khiển HDMI bật, Chế độ chờ Bluetooth bật) 0,2 W (điều khiển HDMI tắt, Chế độ chờ Bluetooth tắt), 0,5 W (điều khiển HDMI bật, Chế độ chờ Bluetooth bật)
Kích thước (W x H x D) Loa Sound Bar: 910 × 68 × 133 mm (35-7/8” × 2-5/8” × 5-1/4”), Loa Subwoofer: 194 × 419 × 407 mm (7-5/8” × 16-1/2” × 16”) Lắp loa trước TV: 910 x 68 x 133 mm (35” x 2-5/8” x 5-1/8”), Treo tường kèm miếng đệm: 910 x 66 x 139 mm (35-7/4" × 2-5/8" × 5-1/2") Lắp loa trước TV: 910 x 53 x 131 mm (35” x 2-1/8” x 5-1/8”), Treo tường kèm miếng đệm: 910 x 131 x 62 mm (35-7/8" × 5-1/8" × 2-1/2")
Weight Loa Sound Bar: 2,9 kg (6,4lbs), Loa Subwoofer: 8,1 kg (17,9lbs) 3,9 kg (8,6 lbs) 3,2 kg (7,1 lbs)
Ngõ vào//Ngõ ra HDMI 1 ra (eARC) 1 ra (eARC) 1 out (TV ARC)
Quang học KTS 2 in
Ngõ ra loa siêu trầm Không
Âm thanh tương tự Không Không Không
HDMI 4K Pass-through Không Không Không
eARC/ARC eARC/ARC eARC/ARC -
CEC
Tự động nhép môi Không Không Không
Công nghệ Âm Thanh Công Nghệ Âm Thanh Vòm Dolby Atmos Dolby Atmos DTS® Virtual:X™
Chế độ vòm Stereo, Standard , Movie, Game Stereo, Standard , Movie, Game Stereo, Standard , Movie, Game
Tính năng nâng cao nhạc nén Không Không Có (dành cho Bluetooth)
Âm trầm mở rộng
Định dạng Audio Dolby Digital
Dolby Pro Logic II Không Không
DTS Digital Surround Không Không
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) - - Không
Kết nối Tải nhạc trực tuyến không dây Không Không Không
Wi-Fi Không Không Không
Âm thanh vòm MusicCast Không Không Không
AirPlay Không Không Không
Phiên bản/cấu hình Bluetooth Phiên bản: 5.1 / Profiles: A2DP / Codec: SBC, AAC Phiên bản: 5.1 / Profiles: A2DP / Codec: SBC, AAC Phiên bản: 5.0 / Profiles: A2DP / Codec: SBC, AAC
Phạm vi giao tiếp tối đa của Bluetooth Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản) Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản) Khoảng 10m ; 33ft (không có vật cản)
Loa Siêu Trầm Không Dây Không Không
Tính năng khác Kiểm soát Ứng dụng Có (Sound Bar Remote) Có (Sound Bar Remote) Có (Sound Bar Remote)
Chức năng learning Không Không Không