YH-L700A YH-E500A YH-E700A
Những tính năng chung Loại tai nghe Thiết kế Over-Ear Thiết kế On-Ear Thiết kế Over-Ear
Vỏ tai nghe Đóng Đóng Đóng
Gấp / Xoay Có / Có Không / Có Có / Có
Ngõ vào âm thanh Cáp cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm (BẬT: ANC / HT Bật) (TẮT: Driver Trực tiếp) Cáp cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm (Driver Trực tiếp) Cáp cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm (BẬT: ANC / HT Bật) (TẮT: Driver Trực tiếp)
Độ phân giải cao Chỉ kết nối có dây - Chỉ kết nối có dây
Vị trí ngõ vào âm thanh Một mặt Một mặt Một mặt
Bluetooth® Phạm vi giao tiếp tối đa 10m (không nhiễu) 10m (không nhiễu) 10m (không nhiễu)
3D Sound Field Không Không
Phụ Kiện Hộp đựng Có (Loại cứng) Có (Túi nhỏ) Có (Loại cứng)
Cáp âm thanh 3,5 mm đến 3,5 mm 3,5 mm đến 3,5 mm 3,5 mm đến 3,5 mm
Jack chuyển tai nghe trên máy bay (Flight Adapter) Không
Những tính năng chung Driver Động / 40,0 mm Động / 40,0 mm Động / 40,0 mm
Frequency response 8 Hz - 40 kHz 20 Hz - 20 kHz 8 Hz - 40 kHz
Trọng lượng 330 g 200 g 325 g
Bluetooth® Phiên bản Bluetooth® Bluetooth® V5.0 Bluetooth® V5.0 Bluetooth® V5.0
Cấu hình được hỗ trợ A2DP, AVRCP, HFP, HSP A2DP, AVRCP, HFP, HSP A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Codec được hỗ trợ SBC, AAC, Qualcomm® aptX™ Adaptive SBC, AAC, Qualcomm® aptX™, Qualcomm® aptX™ HD SBC, AAC, Qualcomm® aptX™ Adaptive
Pin Thời gian sạc Khoảng 3,5 giờ Khoảng 3,5 giờ Khoảng 3,5 giờ
Thời gian phát liên tục Khoảng 34 giờ (Advanced ANC=BẬT, 3D Sound Field =TẮT), Khoảng 11 giờ (Advanced ANC=BẬT, 3D Sound Field=BẬT) Khoảng 38 giờ (ANC = BẬT) Khoảng 35 giờ (ANC nâng cao = BẬT)
Listening Care Có (Nâng cao) Có (Nâng cao)
Ambient Sound (Âm Thanh Xung Quanh)
ANC (Chống Ồn Chủ Động) Có (ANC nâng cao) Có (Chuyển tiếp tín hiệu) Có (ANC nâng cao)
Listening Optimizer Không
Chức năng gọi
Hỗ trợ bằng giọng nói Có (Siri® / Trợ lý Google) Có (Siri® / Trợ lý Google) Có (Siri® / Trợ lý Google)
Ứng dụng Có (Bộ điều khiển tai nghe) Có (Bộ điều khiển tai nghe) Có (Bộ điều khiển tai nghe)
Phụ Kiện Cáp nguồn USB Có (50 cm, loại A đến C) Có (30 cm, loại A đến C) Có (50 cm, loại A đến C)