Dòng SILENT Brass™ SBJ

SB7J SB6J SB5J SB3J SB2J SB1J
Kiểu máy PM7X (cho kèn Trumpet, Cornet) PM6X (cho kèn Flugelhorn) PM5X-2 (cho kèn Trombone, Trombone Bass) PM3X (cho kèn French Horn) PM2X (cho kèn Euphonium) PM1X (cho kèn Tuba)
Kích thước (Đường kính x Chiều dài) 82 x 139mm (3-1/4" x 5-1/2") 129 x 143mm (5-1/16" x 5-5/8") 129 x 220mm (5-1/16" x 8-11/16") 129 × 216mm (5-1/16" x 8-1/2") 210 x 395 mm (8-1/4" x 15-9/16") 335 x 695mm (13-3/16" x 27-3/8")
Weight 70g (2,5 oz.) 130g (4,6 oz.) 155g (5,5 oz.), PMAT5X (cho phụ kiện trombone bass) 52g (1,8 oz) 195g (6,9 oz.) 750 g (1 lbs. 10 oz.) 1800g (3 lbs. 15 oz.)
Micro trong Micro condenser điện Micro condenser điện Micro condenser điện Micro condenser điện Micro condenser điện Micro condenser điện
Giắc Ngõ ra Bộ cảm ứng âm thanh Giắc mini phone Giắc mini phone Giắc mini phone Giắc mini phone Giắc mini phone Giắc mini phone
Mức đo định danh -25dB~-35dB -25dB~-35dB -25dB~-35dB -25dB~-35dB -25dB~-35dB -25dB~-35dB
Brass Resonance Modeling™ Phiên bản 2.0 Phiên bản 2.0 Phiên bản 2.0 Phiên bản 2.0 Phiên bản 2.0 Phiên bản 2.0
Kiểu máy STJ STJ STJ STJ STJ STJ
Kích thước (Rộng x Dày x Cao) 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg 70,2 x 30 x 121,3mm, 6.2 kg
Trọng lượng 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin 112g (4,0 oz) khi chưa lắp pin
Giắc cắm và thiết bị đầu cuối MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B) MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B) MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B) MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B) MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B) MUTE IN, AUX IN, PHONES (Tai nghe có mic), USB (micro USB type-B)
Kiểm soát ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT ÂM LƯỢNG (main/mic), Loại Reverb, Độ sâu Reverb, Âm thanh (Người chơi/Khán giả) Nguồn BẬT/TẮT
Brass Resonance Modeling™ Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.) Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.) Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.) Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.) Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.) Phiên bản 2.0 (chỉ hoạt động ổn định khi kết nối Pickup Mute™ tương thích với Personal Studio™.)
Bộ nguồn Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC) Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC) Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC) Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC) Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC) Pin AA kiềm hoặc niken-kim loại hydride x 2 (3V DC)
Phụ kiện kèm sản phẩm Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng, Phụ kiện Trombone Bass Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng Cáp, Tai nghe stereo có mic, Cáp USB (micro USB type-B vào USB type A), Hướng dẫn sử dụng