Loudspeakers
Đa Năng, Bền Bỉ và Sẵn Sàng
Từ câu lạc bộ nhỏ đến sân vận động, Yamaha có lịch sử lâu đời trong việc sản xuất loa chất lượng cao, sáng tạo trên toàn bộ quy mô biểu diễn trực tiếp. CLUB Serie — hiện đã có mẫu mã thuộc thế hệ thứ 5 — được công nhận trên toàn thế giới như một tiêu chuẩn công nghiệp, trong khi CBR mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về một loa di động, bền và cập nhật với tính linh hoạt để thích ứng với nhiều ứng dụng tăng cường âm thanh từ FOH đến monitor và lắp đặt cố định. Các bộ preset của loa cới bộ khuếch đại mạnh mẽ với độ rõ ràng vượt trội ngay cả mức đầu ra tối đa, giúp thiết lập nhanh hơn và dễ dàng hơn, cùng thùng loa đa năng với thiết kế chắc chắn nhưng tinh tế, loa Yamaha luôn hoàn thành nhiệm vụ khi bắt đầu bất kỳ buổi biểu diễn nào.
DÒNG SẢN PHẨM
CBR Series
Dòng CBR là dòng loa không kèm công suất mới được phát triển bằng cách áp dụng kiến thức sâu rộng về thiết kế loa và công nghệ âm thanh mà Yamaha đã tích lũy được qua một lịch sử lâu dài và lâu đời trong việc sản xuất nhiều loại loa. Kết hợp quy trình lựa chọn vật liệu tỉ mỉ, tùy chỉnh kỹ lưỡng các thành phần âm thanh và cách tiếp cận mới mẻ, sáng tạo đối với thiết kế loa, trọng tâm chính của nhóm kỹ sư của chúng tôi là cung cấp âm thanh công suất cao, độ nét cao trong một thiết kế linh hoạt và có tính di động cao cho ứn gdujng FOH, monitor trên sàn hoặc lắp đặt.
Củ Horn Định Hướng Rộng và Ổn Định
Thiết Kế Enclosure Thông Minh cho Chức Năng Monitor
Linh hoạt đối với nhiều loại ứng dụng
Model | CBR15 |
CBR12 |
CBR10 |
|
---|---|---|---|---|
Kiểu Hệ Thống | 2-way Speaker, Bass-reflex Type | |||
Bộ Phận | LF | 15" cone, 2.5" voice coil, Ferrite Magnet | 12" cone, 2" voice coil, Ferrite Magnet | 10" cone, 2" voice coil, Ferrite Magnet |
HF | 1.4" compression driver, 1" throat, Ferritex Magnet | 1" compression driver, 1" throat, Ferritex Magnet | ||
Frequency range (-10dB) | 46Hz - 20kHz | 48Hz - 20kHz | 50Hz - 20kHz | |
Nominal Impedance | 8Ω | |||
Power Rating (PGM) | 500W | 350W | 350W | |
Sensitivity (1W, 1m) | 96dB SPL | 94dB SPL | ||
Maximum SPL (caluculated, 1m) | 126dB SPL | 125dB SPL | 123dB SPL | |
Góc loa monitor | 50° Symmetrical | 50° | ||
Kết Nối | 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 | Material, Color | Plastic, Black | |
Kích Thước (W x H x D) | 455 x 700 x 378mm (17.9" x 27.6" x 14.9") | 376 x 601 x 348mm (14.8" x 23.7" x 13.7") | 308 x 493 x 289mm (12.1" x 19.4" x 11.4") | |
Net Weight | 17.7kg (39.0lb) | 13.9kg (30.6lb) | 9.4kg (20.7lb) | |
Flying and mounting hardware | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) | Bottom x 2 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Club V Series
Toàn bộ dòng loa này bao gồm ba mẫu để sử dụng cho FOH, ba mẫu để monitor và ba loa siêu trầm. Các loa FOH có sẵn với các củ loa trầm 12 inch, 15 inch hoặc 15 inch kép, mang đến cho bạn một loạt các sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Model | Front Main Speaker | |||
---|---|---|---|---|
S215V / C215V |
S115V / C115V |
S112V / C112V |
||
Kiểu Hệ Thống | 2-way bass-reflex | |||
Bộ Phận | LF | 15" cone x 2 | 15" cone | 12" cone |
HF | CD horn + 2" voice coil compression driver | |||
Frequency range (-10dB) | 42Hz - 16kHz | 55Hz - 16kHz | 60Hz - 16kHz | |
Nominal Impedance | 4Ω | 8Ω | ||
Power Rating (PGM) | 1000W | 500W | 350W | |
Sensitivity (1W, 1m) | 99dB SPL | 97dB SPL | ||
Góc loa monitor | - | |||
Kết Nối | 1/4" phone jack x 2, SPEAKON Neutrik NL4MP x 2 | |||
Hoàn Thiện | S215V: Carpet C215V: Spray |
S115V: Carpet C115V: Spray |
S112V: Carpet C112V: Spray |
|
Kích Thước (W x H x D) | 495 x 1167 x 597mm (19.5" x 46.0" x 23.5") | 489 x 719 x 377mm (19.3" x 28.3" x 14.8") | 420 x 632 x 333mm (16.5" x 24.9" x 13.1") | |
Net Weight | S215V: 47.2kg (104.1lb) C215V: 47.5kg (104.7lb) |
S115V: 29.4kg (64.8lb) C115V: 30.3kg (66.8lb) |
S112V: 20.8kg (45.9lb) C112V: 21.3kg (47.0lb) |
Model | Floor Monitor Speaker | |||
---|---|---|---|---|
SM15V / CM15V |
SM12V / CM12V |
SM10V / CM10V |
||
Kiểu Hệ Thống | 2-way bass-reflex | |||
Bộ Phận | LF | 15" cone | 12" cone | 10" cone |
HF | CD horn + 2" voice coil compression driver | Horn + 1" voice coil driver | ||
Frequency range (-10dB) | 55Hz - 16kHz | 60Hz - 16kHz | 70Hz - 20kHz | |
Nominal Impedance | 8Ω | |||
Power Rating (PGM) | 500W | 350W | 250W | |
Sensitivity (1W, 1m) | 99dB SPL | 97dB SPL | 96dB SPL | |
Góc loa monitor | Yes | |||
Kết Nối | 1/4" phone jack x 2, SPEAKON Neutrik NL4MP x 2 | |||
Hoàn Thiện | SM15V: Carpet CM15V: Spray |
SM12V: Carpet CM12V: Spray |
SM10V: Carpet CM10V: Spray |
|
Kích Thước (W x H x D) | 719 x 483 x 343mm (28.3" x 19.0" x 13.5") | 632 x 414 x 351mm (24.9" x 16.3" x 13.8") | 560 x 353 x 277mm (22.0" x 13.9" x 10.9") | |
Net Weight | SM15V: 28.0kg (61.7lb) CM15V: 28.8kg (63.5lb) |
SM12V: 21.4kg (47.2lb) CM12V: 21.8kg (48.1lb) |
SM10V: 13.4kg (29.5lb) CM10V: 13.3kg (29.3lb) |
Model | Subwoofer | ||
---|---|---|---|
SW218V / CW218V |
SW118V / CW118V |
SW115V / CW115V |
|
Kiểu Hệ Thống | Bass-reflex | ||
Components | 18" cone x 2 | 18" cone | 15" cone |
Frequency range (-10dB) | 30Hz - 2kHz | 35Hz - 2kHz | |
Nominal Impedance | 4Ω | 8Ω | |
Power Rating (PGM) | 1200W | 600W | 500W |
Sensitivity (1W, 1m) | 98dB SPL | 96dB SPL | 95dB SPL |
Kết Nối | 1/4" phone jack x 2, SPEAKON Neutrik NL4MP x 2 | ||
Hoàn Thiện | SW218V: Carpet CW218V: Spray |
SW118V: Carpet CW118V: Spray |
SW115V: Carpet CW115V: Spray |
Kích Thước (W x H x D) | 1221 x 578 x 659mm (48.1" x 22.8" x 25.9") | 610 x 728 x 641mm (24.0" x 28.7" x 25.2") | 506 x 611 x 532mm (19.9" x 24.1" x 20.9") |
Net Weight | SW218V: 65.4kg (144.2lb) CW218V: 64.7kg (142.6lb) |
SW118V: 39.0kg (86.0lb) CW118V: 37.2kg (82.0lb) |
SW115V: 28.2kg (62.2lb) CW115V: 28.0kg (61.7lb) |