Các kỹ năng MusicCast

Điều khiển tiện lợi đa phòng

Yamaha cung cấp 2 kỹ năng cho Alexa, hoạt động song song để mang đến cho bạn nhiều khả năng ra lệnh bằng giọng nói, cho phép bạn điều khiển một sản phẩm MusicCast duy nhất hoặc toàn bộ hệ thống MusicCast.

*Tính năng khả dụng của các thao tác trên MusicCast thay đổi theo vùng.

Kỹ năng MusicCast Smart Home

Lệnh Alexa chuẩn hóa cho hầu hết các chức năng điều khiển được sử dụng nhiều nhất

Với các sản phẩm MusicCast được ra mắt vào hoặc sau năm 2018, bạn có thể bắt đầu phát lại các dịch vụ phát nhạc trực tuyến như Amazon Music và TuneIn bằng thiết bị Amazon Echo thông qua lệnh bằng giọng nói.

Kỹ năng MusicCast

Các lệnh tùy chỉnh mang đến cho bạn các chức năng MusicCast điều khiển nâng cao

Chức năng

Kỹ năng MusicCast Smart Home - các lệnh chung-

Kỹ năng MusicCast - các lệnh tùy chỉnh-

Bật/tắt nguồn

"Alexa, bắt đầu phát trong Phòng bếp."

"Alexa, yêu cầu MusicCast bắt đầu phát trong Phòng bếp." " Alexa, yêu cầu MusicCast ngưng phát ở tất cả các phòng."

Tăng/giảm âm lượng

"Alexa, tăng âm lượng trong Phòng bếp."

"Alexa, yêu cầu MusicCast tăng âm lượng trong Phòng bếp." "Alexa, yêu cầu MusicCast giảm âm lượng nhóm trong phòng bếp"

Cài đặt âm lượng

"Alexa, đặt âm lượng trong Phòng bếp ở mức 30."

"Alexa, yêu cầu MusicCast đặt âm lượng trong Phòng bếp ở mức 30." "Alexa, yêu cầu MusicCast đặt âm lượng nhóm trong Phòng bếp ở mức 30."

Phát/Tạm dừng/Dừng

"Alexa, tạm dừng phát trong Phòng bếp."

"Alexa, yêu cầu MusicCast tạm dừng phát trong Phòng bếp."

Chuyển tiếp/Chuyển về

"Alexa, chuyển qua bài hát kế tiếp trong Phòng bếp."

"Alexa, yêu cầu MusicCast bỏ qua bài hát đang phát trong Phòng bếp."

Tắt tiếng/Bật tiếng

"Alexa, tắt tiếng trong Phòng bếp."

"Alexa, yêu cầu MusicCast tắt tiếng trong Phòng bếp." "Alexa, yêu cầu MusicCast tắt tiếng trong tất cả các phòng."

Lựa chọn đầu vào

"Alexa, chọn HDMI 1 trong Phòng khách."

"Alexa, yêu cầu MusicCast chuyển đầu vào sang HDMI 1 trong Phòng khách."

Chức năng

Các tính năng bổ sung của MusicCast Ngôi nhà thông minh cho các kiểu máy 2018 và mới hơn

Bắt đầu phát

"Alexa, play music in the kitchen" (Alexa, phát nhạc trong phòng bếp). "Alexa, play music from [Streaming service] in the kitchen" (Alexa, phát nhạc từ [Dịch vụ phát trực tuyến] trong phòng bếp). "Alexa, play [Genre ・ Song Name ・ Station Name ・etc…] from [Streaming service] in the kitchen" (Alexa, phát [Thể loại ・ Tên bài hát ・ Tên đài phát ・v.v.] từ [Dịch vụ phát trực tuyến] trong phòng bếp).

Tạm dừng

"Alexa, pause" (Alexa, tạm dừng). "Alexa, stop" (Alexa, dừng lại). "Alexa, pause the kitchen" (Alexa, tạm dừng trong phòng bếp). "Alexa, stop music in the kitchen" (Alexa, dừng nhạc trong phòng bếp).

Tiếp tục

"Alexa, play" (Alexa, phát nhạc). "Alexa, play in the kitchen" (Alexa, phát nhạc trong phòng bếp). "Alexa, resume" (Alexa, tiếp tục). "Alexa, resume in the kitchen" (Alexa, tiếp tục trong phòng bếp).

Bắt đầu lại

"Alexa, start over" (Alexa, bắt đầu lại). "Alexa, start over in the kitchen" (Alexa, bắt đầu lại trong phòng bếp). "Alexa, restart" (Alexa, bắt đầu lại). "Alexa, restart in the kitchen" (Alexa, bắt đầu lại trong phòng bếp).

Tiếp theo

"Alexa, skip" (Alexa, bỏ qua) "Alexa, skip in the kitchen" (Alexa, bỏ qua trong phòng bếp). "Alexa, next" (Alexa, bài kế tiếp). "Alexa, next in the kitchen" (Alexa, bài kế tiếp trong phòng bếp).

Trước đó

"Alexa, previous" (Alexa, bài trước). "Alexa, previous in the kitchen" (Alexa, bài trước trong phòng bếp).

Tua lại

"Alexa, rewind" (Alexa, tua lại). (30 giây nếu không chỉ định)" "Alexa, rewind in the kitchen" (Alexa, tua lại trong phòng bếp). "Alexa, rewind [1minute・10 seconds]" (Alexa, tua lại [1 phút・10 giây]). "Alexa, rewind [1minute・10 seconds] in the kitchen" (Alexa, tua lại [1 phút・10 giây] trong phòng bếp).

Tua nhanh

"Alexa, fast forward" (Alexa, tua nhanh). (30 giây nếu không chỉ định)" "Alexa, fast forward in the kitchen" (Alexa, tua nhanh trong phòng bếp). "Alexa, fast forward [1minute・10 seconds]" (Alexa, tua nhanh [1 phút・10 giây]). "Alexa, fast forward [1minute・10 seconds] in the kitchen" (Alexa, tua nhanh [1 phút・10 giây] trong phòng bếp).

Bật/tắt trộn bài

"Alexa, shuffle on" (Alexa, bật trộn bài). "Alexa, shuffle on in the kitchen" (Alexa, bật trộn bài trong phòng bếp).

Thích/không thích

"Alexa, thumps up" (Alexa, thích).

Bật/tắt phát lặp lại

"Alexa, loop on" (Alexa, bật phát lặp lại). "Alexa, loop on in the kitchen" (Alexa, bật phát lặp lại trong phòng bếp).

Trợ lý Google

Điều khiển MusicCast bằng giọng nói của bạn thông qua thiết bị Google Nest Audio.

Tính năng này bao gồm điều khiển bằng hành động để có thể rảnh tay tiện lợi khi phát nhạc, điều chỉnh âm lượng và nhiều thao tác khác.

*Tính khả dụng thay đổi theo vùng.

Ngôn ngữ có thể sử dụng hiện tại là tiếng Anh và tiếng Pháp.

Phải lựa chọn ngôn ngữ hỗ trợ trong cài đặt Trợ lý Google trên tài khoản của bạn.

Chức năng

Các lệnh thao tác

Bật/tắt nguồn

"Hey Google, bật lên trong bếp." "Hey Google, tắt hết tất cả."

Tăng/giảm âm lượng

"Hey Google, tăng âm lượng trong bếp." "Hey Google, giảm âm lượng xuống 20 trong bếp."

Cài đặt âm lượng

"Hey Google, đặt âm lượng 50% trong bếp."

Phát/Tạm dừng/Dừng

"Hey Google, phát trong bếp."

Chuyển tiếp/Chuyển về

"Hey Google, phát bài hát tiếp theo trong bếp."

Tắt tiếng/Bật tiếng

"Ok Google, ask MusicCast to mute the Kitchen" (Ok Google, yêu cầu MusicCast tắt tiếng Phòng bếp). "Ok Google, ask MusicCast to mute all rooms" (Ok Google, yêu cầu MusicCast tắt tiếng tất cả các phòng).

Lựa chọn đầu vào

"Hey Google, chuyển sang Spotify trong bếp."

* Danh sách ví dụ này đã được kiểm định và xác nhận là có thể hoạt động tại thời điểm tháng 12 năm 2020.