DD-75
Thân Màu sắc Black
Kích thước Rộng 602 mm (23-11/16")
Cao 180 mm (7-1/16")
Dày 411 mm (16-3/16")
Trọng lượng Trọng lượng 4.2 kg (9 lb, 4 oz) (not including batteries)
Đệm Số đệm 8
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Yes
Pedal Số pedal 2
Các chức năng Hi-hat, Bass drum
Hiển thị Loại LED
Kích cỡ 7-segment, 3-digit
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Bộ tạo âm AWM Stereo Sampling
Đa âm tối đa 32
Giọng nói 570 Voices + 30 Phrases
Drum Kit 75 Presets + 10 Customs
Tính tương thích GM Yes
XGlite Yes
Loại Tiếng Vang 9 types
EQ Master 2 types
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 105
Thu âm Số lượng bài hát 5
Số lượng track 4 (DRUM 1/DRUM 2/DRUM 3/BACKING)
Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 7,000 notes per song
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.)
Thu âm SMF (Format 0) (MIDI data only; audio not supported.)
Kiểm soát toàn bộ Metronome Sound 4 types (Metronome/Cowbell/Stick/Human Voice)
Dãy Nhịp Điệu 11 - 320
Performance Modes Hand Percussion Mode
Kiểm soát khác Pad & Bass Pedal Sensitivity Adjustment: Preset:5 types (Fix, 1-4), Custom Setting:10
Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 370 KB
Kết nối DC IN 12 V
Tai nghe Standerd stereo phone jack
Bộ phận Bàn đạp 1, 2
MIDI IN, OUT
AUX IN Stereo mini jack
Ampli 5 W + 5 W
Loa 8 cm x 2
Bộ nguồn Bộ đổi nguồn AC Adaptor PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha
Pin Six 1.5 V "C" size alkaline (LR14), manganese (R14) or six 1.2 V "C" size Ni-MH rechargeable batteries (HR14)
Tiêu thụ điện 18 W
Tự động Tắt Nguồn Yes
Tuổi thọ Pin Alkaline battery:About 10 hours, Rechargeable Ni-MH battery:About 7 hours
Phụ kiện kèm sản phẩm Drum Sticks, Foot Pedal 1 & 2